Truy cập

Hôm nay:
188
Hôm qua:
304
Tuần này:
799
Tháng này:
188
Tất cả:
527971

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
262.000927.000.00.00.H56Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
272.000908.000.00.00.H56Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
281.006545Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mớiLĩnh vực Chính quyền địa phương
292.002401.000.00.00.H56Thủ tục xác minh tài sản, thu nhậpLĩnh vực Phòng chống tham nhũng
302.002403.000.00.00.H56Thủ tục thực hiện việc giải trìnhLĩnh vực Phòng chống tham nhũng
312.002402.000.00.00.H56Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trìnhLĩnh vực Phòng chống tham nhũng
322.002400.000.00.00.H56Thủ tục kê khai tài sản, thu nhậpLĩnh vực Phòng chống tham nhũng
331.001193Thủ tục đăng ký khai sinhLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
342.001406Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
352.001035Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
362.001019Thủ tục chứng thực di chúcLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
372.001016Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sảnLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
382.001009Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ởLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
392.000942Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
402.000913Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
412.000884Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
422.000815Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhậnLĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch
432.001088.000.00.00.H56Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số.Lĩnh vực văn hóa - xã hội
441.008362.000.00.00.H56Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19Lĩnh vực việc làm
452.002396Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xãLĩnh vực Xử lý đơn
462.002409Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xãLĩnh vực Xử lý đơn
471.010091.000.00.00.H56Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội
481.010092.000.00.00.H56Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội
492.002161.000.00.00.H56Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
502.002162.000.00.00.H56Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh

CÔNG KHAI DANH MỤC TTHC